Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoạt đầu

Academic
Friendly

Từ "hoạt đầu" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ sự linh hoạt, năng động trong việc thực hiện một hành động nào đó, thường trong công việc hoặc giao tiếp. Từ này có thể hiểu theo nghĩa là "hoạt động theo cách lợi" hoặc "làm việc một cách chủ động".

Định nghĩa:
  • Hoạt đầu: trạng thái hoặc hành động linh hoạt, chủ động, không bị giới hạn theo một chiều nhất định, có thể điều chỉnh để đạt được kết quả tốt nhất.
dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • "Để thành công trong kinh doanh, bạn cần phải hoạt đầu nhanh nhạy với thị trường."
    • Ý nghĩa: Bạn cần phải linh hoạt nhạy bén trong việc nắm bắt cơ hội kinh doanh.
  2. Trong giao tiếp:

    • "Khi thảo luận, chúng ta nên hoạt đầu để có thể tìm ra giải pháp tốt nhất."
    • Ý nghĩa: Trong thảo luận, cần chủ động linh hoạt để đạt được kết quả tốt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa: "Người lãnh đạo hoạt đầu sẽ tạo ra môi trường làm việc sáng tạo."
    • Ý nghĩa: Một người lãnh đạo linh hoạt sẽ khuyến khích sự sáng tạo trong nhóm.
Phân biệt các biến thể:
  • Hoạt động: Có thể được hiểu việc thực hiện các hành động cụ thể, không nhất thiết phải tính linh hoạt.
  • Chủ động: Nhấn mạnh vào việc tự mình thực hiện không cần chờ đợi người khác.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Linh hoạt: Có nghĩa khả năng thay đổi, thích nghi với tình huống.
  • Năng động: Thể hiện sự hoạt bát, nhanh nhẹn trong hành động.
  • Chủ động: hành động tự quyết không bị động chờ đợi.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hoạt đầu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Từ này không chỉ đơn thuần hành động còn mang theo ý nghĩa về sự sáng tạo khả năng thích ứng.

  1. Theo chiều nào cũng được, miễn là lợi.

Words Containing "hoạt đầu"

Comments and discussion on the word "hoạt đầu"